🔍
Search:
TĂNG TỐC
🌟
TĂNG TỐC
@ Name [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Động từ
-
1
속도를 높이다.
1
GIA TỐC, TĂNG TỐC:
Đẩy cao tốc độ.
-
Động từ
-
1
속도를 더욱 빨라지게 하다.
1
GIA TỐC HÓA, TĂNG TỐC:
Làm cho tốc độ trở nên nhanh hơn.
-
Động từ
-
1
속도가 높아지다.
1
ĐƯỢC GIA TỐC, ĐƯỢC TĂNG TỐC:
Tốc độ trở nên nhanh hơn.
-
☆
Danh từ
-
1
속도가 더욱 빨라지게 됨.
1
SỰ GIA TỐC HÓA, SỰ TĂNG TỐC:
Việc tốc độ trở nên nhanh hơn.
-
Động từ
-
1
속도가 더욱 빨라지게 되다.
1
ĐƯỢC GIA TỐC HÓA, ĐƯỢC TĂNG TỐC:
Tốc độ được trở nên nhanh hơn.
-
Danh từ
-
1
자동차, 배 등의 속력을 갑자기 높임.
1
SỰ TĂNG TỐC GẤP, SỰ TĂNG TỐC ĐỘT NGỘT:
Việc bất ngờ tăng tốc lực của xe ô tô, tàu thuyền...
-
☆
Danh từ
-
1
속도를 높임. 또는 그 속도.
1
SỰ GIA TỐC, SỰ TĂNG TỐC, TỐC ĐỘ GIA TỐC:
Sự đẩy cao tốc độ. Hoặc tốc độ đó.
-
☆
Động từ
-
1
있던 자리에서 밖으로 쫓아내다.
1
LÙA RA, ĐUỔI RA, TỐNG RA:
Đuổi ra khỏi vị trí vốn có.
-
2
차 등을 앞으로 빠르게 나아가도록 운전하다.
2
VƯỢT LÊN, TĂNG TỐC:
Lái xe để vượt nhanh lên phía trước.
-
5
어떤 단체나 조직에서 쫓아내다.
5
ĐUỔI RA, TRỤC XUẤT KHỎI:
Đuổi ra khỏi tổ chức hay đoàn thể nào đó.
-
3
좋지 않은 사람으로 취급하다.
3
KHÉP TỘI, XEM NHƯ:
Xem như người không tốt.
-
4
급하게 다그치거나 재촉하다.
4
HỐI THÚC, THÚC GIỤC:
Thôi thúc hay thúc giục một cách gấp gáp.
🌟
TĂNG TỐC
@ Giải nghĩa [🌏ngôn ngữ tiếng Việt]
-
Danh từ
-
1.
자동차, 배 등의 속력을 갑자기 높임.
1.
SỰ TĂNG TỐC GẤP, SỰ TĂNG TỐC ĐỘT NGỘT:
Việc bất ngờ tăng tốc lực của xe ô tô, tàu thuyền...
-
Danh từ
-
1.
발로 밟아 자동차의 속도를 높이는 장치.
1.
CHÂN GA:
Thiết bị đạp chân để gia tăng tốc độ của xe ôtô.